请输入您要查询的越南语单词:
单词
trẻ trung
释义
trẻ trung
后生 <年轻。>
青 <比喻年轻。>
少壮 <年轻力壮。>
trẻ trung không cố gắng, già nua luống buồn thương.
少壮不努力, 老大徒伤悲。
随便看
cấy dày
cấy dưới da
cấy dặm
cấy giống
cấy gặt
cấy lúa
cấy mau
cấy mạ
cấy nhau
cấy rẽ
cấy tang vật
cấy thêm vụ
cầm
cầm binh
cầm bán
cầm bút
cầm bằng
cầm canh
cầm chân
cầm chèo
cầm chén
cầm chí
cầm chầu
cầm chắc
cầm chịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:33:09