请输入您要查询的越南语单词:
单词
trẻ trung
释义
trẻ trung
后生 <年轻。>
青 <比喻年轻。>
少壮 <年轻力壮。>
trẻ trung không cố gắng, già nua luống buồn thương.
少壮不努力, 老大徒伤悲。
随便看
mưa rền gió dữ
mưa sao sa
mưa sầu gió tủi
mưa thuận gió hoà
mưa thành dòng
mưa thấm đất
mưa to
mưa to gió lớn
mưa tuyết
mưa tầm tã
mưa vui
mưa vùi gió dập
mưa vừa
mưa xối xả
mưa ánh sáng
mưa đá
mưa đúng lúc
mưng
mưng mủ
mưu
mưu chước
mưu cũ
mưu cơ
mưu cầu
mưu cầu danh lợi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 9:36:16