请输入您要查询的越南语单词:
单词
trẻ trung
释义
trẻ trung
后生 <年轻。>
青 <比喻年轻。>
少壮 <年轻力壮。>
trẻ trung không cố gắng, già nua luống buồn thương.
少壮不努力, 老大徒伤悲。
随便看
thèm lạt
thèm muốn
thèm nhạt
thèm nhỏ dãi
thèm thuồng
thèm ăn
thèn thẹn
thèo lèo
thèo lẻo
thép
thép bo
thép bán thành phẩm
thép chữ I
thép chữ L
thép chữ U
thép chữ V
thép crôm
thép cây
thép có rãnh
thép công cụ
thép cơ-rôm
thép cạnh
thép dát
thép dẹp
thép gió
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/22 8:30:39