请输入您要查询的越南语单词:
单词
Sacramento
释义
Sacramento
萨克拉门托 <美国加利福尼亚州首府, 位于加州中北部奥克兰的东北方萨拉门托河上。1848年在附近发现金矿导致最初移民的增长, 从而成为贸易和航运业中心。1854年成为加利福尼亚州的首府。>
随便看
nhượng độ
nhạc
nhạc buồn
nhạc cao ít người hoạ
nhạc chiến đấu
nhạc chiều
nhạc có tiêu đề
nhạc công
nhạc cụ
nhạc cụ cổ
nhạc cụ của thầy tu
nhạc cụ dân gian
nhạc cụ dây
nhạc cụ gõ
nhạc cụ đệm
nhạc dân tộc
Nhạc Dương
nhạc gia
nhạc giao hưởng
nhạc gió
nhạc giản phổ
nhạc hoà tấu
nhạc jazz
nhạc khí thổi
nhạc kèm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:38:01