请输入您要查询的越南语单词:
单词
ao cá lửa thành
释义
ao cá lửa thành
谚
城门失火, 殃及池鱼 <居于宋城门附近的池仲鱼, 因城门失火, 延及他家而活活被烧死的故事。一说指宋城门失火, 人尽取池水灭火, 鱼因干渴而死。>
随便看
thương cảm
thương cổ
thương gia
thương hại
thương hải
thương khách
thương khẩu
thương khố
thương lao
thương luân
thương lượng
thương lượng cửa sau
thương lượng ngay trước mặt
thương lữ
thương mà không giúp gì được
thương mại
thương nghiệp quốc doanh
thương nghị
thương nhân
thương nhân Hồng Kông
thương nhân nước ngoài
thương nhớ
thương nhớ vợ chết
thương phiếu
thương phẩm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:57:58