请输入您要查询的越南语单词:
单词
Saint Kitts and Nevis
释义
Saint Kitts and Nevis
圣克里斯托弗和尼维斯 <联邦西印度群岛的英属群岛中的一个岛国, 位于波多黎各东南部, 包括群岛中最大的岛, 圣克里斯托弗岛和尼维斯岛及松布雷罗岛。这些主要岛屿是1493年哥伦布发现的, 17世纪初英国 移民在此定居, 从1958年到1962年是西印度联邦的一部分并在1967年与安圭拉岛结成联盟, 但很快解散。1983年圣克里斯托弗和尼维斯独立。位于圣克里斯托弗岛上的巴斯特尔是首都。人口39, 000。>
随便看
dụ hoặc
dụ hàng
dụi
dụ khách
dụm
dụm đá thành non
dụng
dụng binh
dụng cụ
dụng cụ cân đong đo đếm
dụng cụ câu cá
dụng cụ cắt gọt
dụng cụ dò mìn
dụng cụ gia đình
dụng cụ hút thuốc
dụng cụ hốt rác
dụng cụ nhà bếp
dụng cụ nông nghiệp
dụng cụ phóng to thu nhỏ
dụng cụ thiên văn hình cầu
dụng cụ thăm dò
dụng cụ thể thao
dụng cụ tra tấn
dụng cụ tát nước
dụng cụ tập cho nở ngực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 21:13:41