请输入您要查询的越南语单词:
单词
thóc thuế
释义
thóc thuế
粮 <作为农业税的粮食。>
财政粮; 公粮; 农业税粮 <农业生产者或农业生产单位每年缴纳给国家的作为农业税的粮食。>
随便看
thôn phụ
thôn quê
thôn trang
thôn trưởng
thôn trấn
thôn tính
thôn tính tiêu diệt
thôn vắng
thôn xã
thôn xóm
thôn xóm miền núi
thôn ấp
thô nặng
thôn ổ
thô sơ
thô thiển
thô to
thô tục
thõng
thù
thùa
thù báo
thù du
thù ghét
thù hình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 16:52:44