请输入您要查询的越南语单词:
单词
nói nhảm
释义
nói nhảm
怪话 <怪诞的话, 也指无原则的牢骚或议论。>
nói nhảm sau lưng
背后说怪话。
胡诌; 胡说; 胡言; 瞎说 <神志不清时说的话。>
碎嘴子 <说话絮烦。>
谵语; 谵 <说胡话。>
随便看
lò sưởi
lò sưởi chân
lò sưởi tay
lò sưởi trong tường
lò sấy
lò than
chức vụ đầu tiên
chứ còn
chứ gì
chứ lại
chứ lị
chứng
chứng băng huyết
chứng bạch tạng
chứng bệnh
chứng bệnh hiểm nghèo
chứng bệnh khó chữa
chứng chỉ
chứng co giật
chứng cớ
chứng cớ rành rành
chứng cứ
chứng cứ duy nhất
chứng cứ gián tiếp
chứng cứ phạm tội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:33:01