请输入您要查询的越南语单词:
单词
nói nhảm
释义
nói nhảm
怪话 <怪诞的话, 也指无原则的牢骚或议论。>
nói nhảm sau lưng
背后说怪话。
胡诌; 胡说; 胡言; 瞎说 <神志不清时说的话。>
碎嘴子 <说话絮烦。>
谵语; 谵 <说胡话。>
随便看
bắt chước làm theo
bắt chước máy móc
bắt chước mù quáng
bắt chước người khác
bắt chước theo
bắt chước y chang
bắt chạch đằng đuôi
bắt chẹt
bắt cá
bắt cá hai tay
bắt cái
bắt cóc
bắt cóc cướp giật
bắt cóc tống tiền
bắt cặp
bắt cờ bạc
bắt giam
bắt gió
bắt gió bắt bóng
bắt giết
bắt giọng
bắt giữ
bắt giữ xử lí
bắt gặp
bắt gọn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:23:55