请输入您要查询的越南语单词:
单词
thô bạo
释义
thô bạo
霸气 <蛮横, 不讲道理;专横的气势。>
粗暴; 莽 <鲁莽; 暴躁。>
thái độ thô bạo.
态度粗暴。
橫 <粗暴; 凶暴。>
横逆 <横暴的行为。>
蛮 <粗野; 凶恶; 不通情理。>
蛮横 < (态度)粗暴而不讲理。>
书
暴戾 <粗暴乖张; 不讲道理; 残酷凶恶。>
随便看
cây mã lam
cây mã lan
cây mãng cầu
cây mãng cầu xiêm
cây mãnh cộng
cây mã thầy
cây mã tiền
cây mã vĩ tùng
cây mã đề
cây mã đề nước
cây mía
cây mít
cây móc
cây móc diều
cây móng bò
cây mùa cua
cây mù u
cây măng cụt
cây măng leo
cây măng tây
cây mơ
cây mương
cây mướp
cây mướp hương
cây mướp tàu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:28:56