请输入您要查询的越南语单词:
单词
văn bát cổ
释义
văn bát cổ
时文 <科举时代称应试的文章, 特指八股文。>
随便看
bị bóng đè
bị bắn chết
bị bắt
bị bệnh
bị bệnh sốt rét
bị bỏng
bị bỏ đói
bị bức cung
bị can
bịch
bị chiếm đóng
bị cho là
bị choáng
bị chua
bị chê cười
bị chồng ruồng bỏ
bị coi thường
bị cách chức
bị cáo
bị cô lập
bị cúm
bị cơm
bị cảm
bị cảm lạnh
bị cảm nắng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:23:15