请输入您要查询的越南语单词:
单词
văn bản
释义
văn bản
案 <案卷; 记录。>
书面 <用文字表达的(区别于'口头')。>
thông báo bằng văn bản.
书面通知。
trả lời bằng văn bản.
书面答复。
tài liệu văn bản.
书面材料。
文本 < 文件的某种本子(多就文字、措词而言), 也指某种文件。>
随便看
ngũ vị tử
ngũ xa phanh thây
ngũ âm
Ngũ Đế
ngũ đạo
ngũ độc
ngơ
ngơi
ngơ ngác
ngơ ngác nhìn nhau
ngơ ngơ ngẩn ngẩn
ngơ ngẩn
ngơn ngớt
ngư
ngư ca
ngư cụ
ngư dân
ngư gia
ngư hộ
ngư lôi
ngư lôi đĩnh
ngưng
ngưng chiến đấu
ngư nghiệp
ngưng kết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 10:12:09