请输入您要查询的越南语单词:
单词
văn bản đứt đoạn chắp vá
释义
văn bản đứt đoạn chắp vá
断编残简; 断简残编 <残缺不全的书本或文章。也说断简残编、断简残篇或残篇断简。>
随便看
chăn gối
chăn gối chiếu nệm
chăn loan gối phượng
chăn màn gối đệm
chăn nuôi
chăn nuôi gia súc
chăn nỉ
chăn phủ giường
chăn thả gia súc
chăn trải ra sàn
chăn đơn
chăn đơn gối chiếc
chăn đệm
chăn đệm lót nền
chĩa
chĩa vào
chĩnh
chũm
chũm choẹ
chũm choẹ nhỏ
chũn chĩn
chơ chỏng
chơi
chơi bi-da
chơi bài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 23:45:26