请输入您要查询的越南语单词:
单词
loãng
释义
loãng
淡 <液体或气体中所含的某种成分少; 稀薄(跟'浓'相对)。>
mực loãng
淡墨。
清淡 <(颜色、气味)清而淡; 不浓。>
澥 <(糊状物、胶状物)由稠变稀。>
稀 <含水多; 稀薄。(跟'稠'相对)。>
cháo loãng quá
粥太稀了。
稀薄 <(空气、烟雾等)密度小; 不浓厚。>
trên núi cao không khí loãng.
高山上空气稀薄。
随便看
anh giai
anh hai
anh hoa
anh hài
anh hào
anh hùng
anh hùng bạt tuỵ
anh hùng ca
anh hùng dân tộc
anh hùng hào kiệt
anh hùng không đất dụng võ
anh hùng lao động
anh hùng quân đội
anh hùng rơm
anh hùng thức anh hùng
anh hùng vô danh
anh hùng vô dụng vũ chi địa
anh hùng áo vải
anh hùng đa nạn
anh hề
anh họ
anh hồn
anh khoá
anh khoá nghèo
anh không ra anh, em không ra em
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 9:28:09