请输入您要查询的越南语单词:
单词
chim đỗ quyên
释义
chim đỗ quyên
鹃; 子规; 杜鹃 <鸟, 身体黑灰色, 尾巴有白色斑点, 腹部有黑色横纹。初夏时常昼夜不停地叫。吃毛虫, 是益鸟。多数把卵产在别的鸟巢中。也叫杜渡宇、布谷。>
随便看
hám lợi
hám lợi mất khôn
hám lợi đen lòng
Hán
háng
Hán gian
Hán học
Hán Khẩu
Hán kịch
Hán ngữ
Hán Thuỷ
Hán Thành
Hán thư
Hán Trung
Hán tộc
Hán tử
Hán tự
Hán văn
há nỡ
háo
háo hức
háo sắc
háo thắng
há rằng
hát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 2:02:23