请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 a-pác-thai
释义 a-pác-thai
 种族隔离(南非) (Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc Nam Phi, chủ trương các chủng tộc khác nhau không thể chung sống với
 nhau, bình đẳng nhau, do đó, việc đối xử bất bình đẳng giữa các dân tộc là tất yếu. ) <种族间由于肤色、生活习惯、风 俗民情的不同, 以致产生歧视心态, 进而用政治或法律的手段将种族区隔分离, 称为"种族隔离" 如南非 隔离黑白种族的政策, 使得南非境內占多数的非白种種人受到歧视。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:00:50