释义 |
a-pác-thai | | | | | 种族隔离(南非) (Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc Nam Phi, chủ trương các chủng tộc khác nhau không thể chung sống với | | | nhau, bình đẳng nhau, do đó, việc đối xử bất bình đẳng giữa các dân tộc là tất yếu. ) <种族间由于肤色、生活习惯、风 俗民情的不同, 以致产生歧视心态, 进而用政治或法律的手段将种族区隔分离, 称为"种族隔离" 如南非 隔离黑白种族的政策, 使得南非境內占多数的非白种種人受到歧视。> |
|