请输入您要查询的越南语单词:
单词
công lao hiển hách
释义
công lao hiển hách
汗马功劳 <指战功。后也泛指大的功劳(汗马:将士骑马作战, 马累得出汗)。>
随便看
võ bị
võ chức
võ công
võ cử
võ dũng
võ giai
Võ Giàng
võ khoa
võ khí
võ khố
võ lực
võng
võng giá
võ nghệ
võ nghệ cao cường
võng mạc
võng mắc
võng vải
Võ Nhai
võ Nhật Bản
võ phu
võ quan
võ say
võ sĩ
võ sĩ đạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:37:28