请输入您要查询的越南语单词:
单词
công lao
释义
công lao
功 <功劳(跟'过'相对)。>
功劳 <对事业的贡献。>
công lao hãn mã
汗马功劳
tuyệt đối không được gom mọi công lao về mình.
绝不能把一切功劳归于自己。
功勋; 勋 ; 勋绩 ; 勋劳 <指对国家、人民做出的重大贡献, 立下的特殊的功劳。>
绩 ; 烈 <功业; 成果。>
công lao.
劳绩。 劳 <功劳>.
công lao.
勋劳。
công lao vất vả.
汗马之劳。
随便看
hàng ngoại nhập
hàng ngàn hàng vạn
hàng ngày
hàng ngói
hàng ngũ
hàng người rồng rắn
hàng nhái
hàng nhập
hàng nhập khẩu
hàng năm
hàng năm hàng tháng
hàng nước
hàng nội
hàng nội hoá
hàng nội địa
hàng phi pháp
hàng phát chuyển nhanh
hàng phế phẩm
hàng phố
hàng phục
hàng phục mãnh hổ
hàng quà
hàng quà bánh
hàng Quảng
hàng rau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:26:57