请输入您要查询的越南语单词:
单词
luân lý
释义
luân lý
道德 <社会意识形态之一, 使人们共同生活及其行为的准则和规范。道德通过社会的或一定阶级的舆论对社会生活起约束作用。>
公德 <公共道德。>
giảng luân lý
讲公德
伦理 <指人与人相处的各种道德准则。>
随便看
đột phá vòng vây
độ trong suốt
độ trông thấy được
độ trưng
độ trượt
đột tiến
đột tử
độ tuổi
độ tuổi sinh đẻ
đột vuông
đột xuất
độ tán sắc
độ tạo bọt
độ tỉ lệ
độ từ dư
độ từ hoá
độ tự cảm
độ uốn cong
độ vong
độ vòng
điều mừng
điều nghiên
điều nghiên địa hình
điều nhiệm
điều nói trước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 10:20:46