请输入您要查询的越南语单词:
单词
sơn đậu căn
释义
sơn đậu căn
山豆根 <常绿灌木, 叶子互生, 复叶由三片小叶组成, 小叶卵圆形, 开白色蝶形花, 荚果紫黑色。根可以入药, 有解热消炎的作用。>
随便看
giới hạt
giới hội hoạ
giới kỳ
giới luật
giới luật của trời
giới nghiêm
giới nghiêm ban đêm
giới nghệ thuật
giới nữ
giới quan lại
giới sát
giới sắc
giới thiệu
giới thiệu chương trình
giới thiệu gặp mặt
giới thiệu sản phẩm
giới thiệu trước
giới thể thao
giới tiêu
giới tuyến
Giới Tân sinh
giới tính
giới tăng lữ
giới từ
giới tử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:47:32