请输入您要查询的越南语单词:
单词
sơn đậu căn
释义
sơn đậu căn
山豆根 <常绿灌木, 叶子互生, 复叶由三片小叶组成, 小叶卵圆形, 开白色蝶形花, 荚果紫黑色。根可以入药, 有解热消炎的作用。>
随便看
tác thành
tác yêu tác quái
tác động
tác động qua lại
tác động đến
tá dược
tá dược lỏng
tá dụ
tá gà
tái
tái bút
tái bản
tái bổ nhiệm
tái chiết khấu
tái chế
tái cử
tái diễn
tái dúng
tái giá
tái hôn
tái khám
tái kiến
tái kết hôn
tái lét
tái mét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 19:09:05