请输入您要查询的越南语单词:
单词
vật dễ cháy
释义
vật dễ cháy
火烛 <泛指可以引起火灾的东西。>
cẩn thận vật dễ cháy
小心火烛。
随便看
mỏ hơi đốt
mỏi
mỏi lưng
mỏi mắt chờ mong
mỏi mắt mong chờ
mỏi mắt trông chờ
mỏi mệt
mỏi nhừ
mỏi sụm
mỏ khí
mỏ khí đốt
mỏ lộ thiên
mỏm
mỏm núi
mỏm núi đá
mỏ muối
mỏ muối lộ thiên
mỏm đá
mỏ neo
mỏng
mỏng dính
mỏng lét
mỏng manh
mỏng mép
mỏng môi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:36:31