请输入您要查询的越南语单词:
单词
dây bao sáp
释义
dây bao sáp
电
腊支线。
随便看
họ Hoè
họ Hoạn
họ Hoạt
họ Hoả
họ Hoắc
họ Hoằng
họ Huy
họ Huyên
họ Huyệt
họ Huệ
họ Huống
họ Hà
họ Hàm
họ Hàn
họ hàng
họ hàng bên vợ
Kiều
kiều bào
kiều bào về nước
kiều cư
kiều diễm
kiều diệm
kiều dân
kiều dân nước ngoài
kiều dân về nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:54:17