请输入您要查询的越南语单词:
单词
dây buộc tóc
释义
dây buộc tóc
绒头绳 <(绒头绳儿)用棉绒、毛绒等纺成的较松的绳儿, 妇女常用来扎头发。>
头绳 <(头绳儿)用棉、毛、塑料等制成的细绳子, 主要用来扎发髻或辫子。>
随便看
hội chứng
hội chứng gan và thận
hội chữ thập đỏ
hội công
hội diễn
hội dâng hương
hội giúp nhau
hội hoa
hội hoa xuân
hội hoạ
hội hoạ phương Tây
hội hát
hội hè
hội hè đình đám
hội học thuật
hội họp
hội họp long trọng
hội họp lớn
hội Hồng thập tự
hội hợp danh
hội hợp thiện
hội kiến
hội kín
hội liên hiệp
hội liên hiệp công thương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:39:44