请输入您要查询的越南语单词:
单词
dây cót
释义
dây cót
鐄; 簧 <器物上有弹力的机件。>
vặn đứt dây cót đồng hồ báo thức rồi.
闹钟的簧拧断了。
弦 ; 发条。<盘紧后借弹性作用在松开时产生动力的长条钢片。>
随便看
vô cùng xác thực
vô cùng đau khổ
vô cùng đau đớn
vô cùng đẹp
vô cùng độc ác
vô căn cứ
vô cơ
vô cương
vô cớ
vô cớ gây rối
vô cớ sinh sự
vô cớ xuất binh
vô cực
vô danh
vô danh tiểu tốt
vô duyên
vô dụng
vô giá
vô giáo dục
vô giá trị
vô hiệu
vô hình
vô hình trung
vô hại
vô hạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 1:21:32