请输入您要查询的越南语单词:
单词
dây cót
释义
dây cót
鐄; 簧 <器物上有弹力的机件。>
vặn đứt dây cót đồng hồ báo thức rồi.
闹钟的簧拧断了。
弦 ; 发条。<盘紧后借弹性作用在松开时产生动力的长条钢片。>
随便看
chút tình
chút xíu
chú tâm
chút ít
chút ít ân huệ
chút ít ơn huệ
chút đỉnh
chú văn
chú vợ
chú âm
chú âm phù hiệu
chú ý
chú ý giữ gìn
chú ý giữ gìn sức khoẻ
chú ý nghe
chú ý toàn bộ
chú ý toàn cục
chú ý đặc biệt
chú ý đến
chăm
chăm bón
chăm bẳm
chăm bẵm
chăm chú
chăm chú lắng nghe
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 9:10:27