请输入您要查询的越南语单词:
单词
dây sống
释义
dây sống
脊索 <某些动物身体内部的支柱, 略作棒形, 由柔软的大细胞组成。高等动物的脊柱是由胚胎时期的脊索变化而成的, 低等动物(如文昌鱼)的脊索终生不变。>
随便看
văn bản đứt đoạn chắp vá
văn bằng
văn chung đỉnh
văn chuyên đề
văn châm biếm
văn chúc tụng
văn chương
tản
tản bộ buổi sáng
tản cư
tảng
tảng băng
tảng băng trôi
tảng lờ
tảng sáng
tảng thịt
tảng thịt bò
tảng trống phanh
tảng tảng
tảng đá lớn
tảng đá to
tản khúc
tản mác
tản mát
tản mát hết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:48:49