请输入您要查询的越南语单词:
单词
kính trọng và khâm phục
释义
kính trọng và khâm phục
钦佩 <敬重佩服。>
tinh thần hy sinh vì mọi người của anh ấy làm cho mọi người vô cùng kính trọng và khâm phục.
他这种舍己为人的精神, 使人十分钦佩。
随便看
áo ngủ
áo ngực
áo nhung
áo nhà sư
áo năm tà
áo nịt
áo nịt vú
áo nối thân
áo pa-đờ-xuy
áo pa-đờ-xuy có mũ chùm đầu
áo pháo
áo quan
áo quần
áo quần bảnh bao
áo quần có số hiệu
áo quần lam lũ
áo quần lố lăng
áo rách quần manh
áo rách tả tơi
áo rét
áo rương
áo rồng
áo súng
áo sơ-mi
áo sơ-mi cụt tay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 21:56:02