请输入您要查询的越南语单词:
单词
dây thun
释义
dây thun
松紧带 <(松紧带儿)可以伸缩的带子, 用橡胶丝或橡胶条和纱织成。>
橡皮筋 ; 橡皮圈 <(橡皮筋儿)用橡胶制成的线状或环形物品, 多用来捆扎东西。>
随便看
móp méo
mót
mót lúa
mô
mô biểu
Mô-dăm-bích
mô dạng
Mô-ga-đi-xi-ô
mô hình
mô hình thu nhỏ
mô hình vốn có
mô hình địa cầu
môi
môi chước
môi cá nhám
môi có gươm, lưỡi có kiếm
môi giới
môi hở răng lạnh
môi nhân
môi son
môi trường
môi trường nuôi cấy
môi trường thích hợp
môi với răng
mô-lip-đen
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 4:51:50