请输入您要查询的越南语单词:
单词
khó nhọc
释义
khó nhọc
吃劲; 吃劲儿 <费劲; 吃力。>
anh ta gánh hàng trăm cân cũng không thấy khó nhọc.
他挑百儿八十斤也并不吃劲。 劳碌 <事情多而辛苦。>
勚; 劳苦。<劳累辛苦。>
随便看
trụ điện
trụ đá
trụ đá giữa dòng
trụ đứng
trứ danh
trứ giả
trứng
trứng chí
trứng chấy
trứng chần nước sôi
trứng chọi với đá
trứng chọi đá
trứng chồng lên nhau
trứng cuốc
trứng cá
trứng cá mực
trứng có trống
trứng dái
trứng giống
trứng gà
trứng gà tráng
trứng gà trứng vịt
trứng gà đỏ
trứng khôn hơn vịt
trứng luộc chưa chín
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 14:55:10