请输入您要查询的越南语单词:
单词
a-xít xi-a-nô-gien
释义
a-xít xi-a-nô-gien
氢氰酸 <无机化合物, 分子式HCN, 无色液体, 容易挥发, 有剧毒。工业上可做塑料和染料, 农业上用作杀虫剂。>
随便看
lính quýnh
lính sen đầm
lính thiết giáp
lính thua trận
lính thuỷ
lính thông tin
lính thất trận
lính thổi kèn
lính thổi kèn hiệu
lính thợ
lính trinh sát
lính tráng
lính trù bị
lính tuần
lính tình nguyện
lính tôm tướng cua
lính tải thương
lính tập
lí nhí
lính đoan
lính đào ngũ
lính đánh thuê
lính đánh xe
lính đặc chủng
líp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 13:14:06