请输入您要查询的越南语单词:
单词
mã tiền
释义
mã tiền
马钱 <常绿乔木, 叶子对生, 卵形或近圆形, 浆果球形, 成熟时黄色。种子圆盘形, 干燥后入药, 叫马钱子。原产印度等地。也叫番木鳖。>
随便看
tự chuyên
tự chuốc lấy tai hoạ
tự chuốc vạ vào mình
tự chuộc lỗi
tự cháy
tự chảy
tự chế
tự chịu trách nhiệm
tự chọn
tự chọn hàng
tự chọn môn học
tự chủ
tự chữa
tự coi nhẹ mình
tự cung
tự cường
tự cải tạo
tự cảm
tự cảm thấy
tự cảm ứng
tự cấp
tự cấp tự túc
tự cổ chí kim
tự cứu
tự do
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:31:59