请输入您要查询的越南语单词:
单词
mét
释义
mét
米; 公尺; 米突 <公制长度的主单位, 一米分为一百厘米, 合三市尺。旧称公尺或米突。参看[国际公制]。>
苍白; 无血色 <白而略微发青; 灰白。>
随便看
tạp văn
tạp vụ
tạp âm
tạ quá
tạt
tạ ta
tạ thế
tạt qua
tạ triều
tạ tuyệt
tạt vào mặt
tạ xích
tạ ân
tạ ơn
tả
tả biên
tả chân
tả diễn
tả hữu
tải
tải lượng
tải thương
tải trọng
tả khuynh
Tả Khâu Minh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 16:11:23