请输入您要查询的越南语单词:
单词
mê ca nhạc
释义
mê ca nhạc
歌迷 <喜欢听歌曲或唱歌而入迷的人。>
随便看
giấy vay nợ
giấy viết bản nháp
giấy viết bản thảo
giấy viết thư
giấy vàng
giấy vàng bạc
giấy vào cửa
giấy vân mẫu
giấy vơ-lanh
giấy vẽ
giấy vệ sinh
giấy xin
giấy xin phép nghỉ
giấy xác nhận
giấy ô vuông
giấy ăn
giấy ăn xin
giấy Đạo Lâm
giấy đi đường
giấy đánh máy
giấy đính kèm
giấy đăng ký kết hôn
giấy đặt hàng
giấy ảnh
giầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 15:20:11