请输入您要查询的越南语单词:
单词
lưỡi
释义
lưỡi
锷 <刀剑的刃。>
口条 <用作食品的猪舌或牛舌。>
刃; 刃儿 <刀剪等的锋利部分; 刀口。>
舌头; 舌 <辨别滋味、帮助咀嚼和发音的器官, 在口腔底部, 根部固定在口腔底上。>
随便看
bạn bầu
bạn chiến đấu
bạn chung trường
bạn chí cốt
bạn chí thân
bạn cùng chí hướng
bạn cùng cảnh ngộ
bạn cùng lớp
bạn cùng nghề
bạn cùng ngành
bạn cùng trường
bạn cũ
bạn cọc chèo
bạn cố tri
bạn của bố
bạn của cha
bạn già
bạng nhạng
Bạng phụ
bạn gái
bạn gắn bó
bạnh
bạn hiền
bạn hàng
bạn học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:16:51