请输入您要查询的越南语单词:
单词
lưỡi dao phay
释义
lưỡi dao phay
铣刀 < 铣床上用的刀具。>
随便看
rạch ròi
rạm
rạn
rạng
rạng danh
rạng danh dòng họ
rạng mai
rạng ngời
rạng rạng
rạng sáng
rạng đông
rạn nứt
rạo rạo
rạo rực
rạp
rạp che
rạp chiếu bóng
rạt rạt
rạy rạy
rả
rải mìn
rải ra
rải rắc
rảnh
rảnh mắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 7:12:21