请输入您要查询的越南语单词:
单词
lược bỏ
释义
lược bỏ
删改 <去掉并改动(文辞中某些字句或某部分)。>
删汰 <删削淘汰。>
nguyên văn quá rườm rà, lược bỏ ít nhiều.
原文过繁, 略加删汰。 删略 <删节省略。>
删削 <删改削减(文字)。>
摘除 <摘去; 除去(有机体的某些部分)。>
随便看
không hợp phong thổ
không hợp pháp
không hợp thuỷ thổ
không hợp thời
không hợp tình hợp lý
không hợp tình người
không hợp với đạo làm người
không hợp ý nhau
không in lại nữa
không khinh suất
không khoan khoái
không khoan nhượng
không khuất phục
không khá
không khác nào
không khéo
không khéo miệng
không khí
không khí chiến tranh
không khí lạnh
không khí sôi động
không khí trong lành
không khí trầm lặng
không khí vui mừng
không khó khăn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 9:51:07