请输入您要查询的越南语单词:
单词
đắp thêm
释义
đắp thêm
培 <为了保护植物或墙堤等, 在根基部分堆上土。>
培修 <用添土加固的办法维修(堤防等)。>
随便看
chó biển
chó béc-giê
chó bông
chóc
chó chê mèo lắm lông
chó chê mèo mửa
chó chết
chó chết chủ
chóc ngóc
chó con
chó cái
chó cò
chó có váy
chó cùng rứt giậu
chó cũi
chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng
chó cậy thế chủ
chó cắn Lã Động Tân
chó cắn nhau
chó cắn áo rách
chó cỏ
chó dại
chó dại cắn quàng
chó dữ
chó dữ mất láng giềng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:12:51