请输入您要查询的越南语单词:
单词
đắt khách
释义
đắt khách
卖座 <指戏院、饭馆、茶馆等顾客上座的情况。>
门庭若市 <门口和庭院里热闹得像市场一样, 形容交际来往的人很多。>
随便看
quả lồng mứt
quả lớn
quả lựu
quả mâm xôi
quả mãng cầu
quả mít
quả mơ
quả mướp
quả mẩy
quả mận
quả mận tía
quả mọng
quả mọng nước
quả mộc qua
quả một hạt
quả mừng
quản
quản bút
quản ca
quản chi
quản chế
quảng
quảng bác
Quảng Bình
quảng canh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:47:39