请输入您要查询的越南语单词:
单词
đắp tường đất
释义
đắp tường đất
干打垒 <一种简易的筑墙方法, 在两块固定的木板中间填入黏土夯实。>
随便看
hương sợi
Hương Thuỷ
hương thân
hương thí
hương thôn
hương thơm
hương thơm ngào ngạt
hương thơm nồng nàn
hương thổ
Hương Trà
hương trưởng
hương trời
Hương Tích
hương tục
hương vòng
hương vị
hương xã
hương án
hương đoàn
hương ước
hương ẩm
hươu
hươu bào
hươu cao cổ
hươu sao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 4:31:19