请输入您要查询的越南语单词:
单词
lượng thứ
释义
lượng thứ
担待; 原谅; 谅解 <了解实情后原谅或消除意见。>
海量 <敬辞, 宽宏的度量。>
chỗ nào không phải, mong ông lượng thứ cho.
对不住的地方, 望您海量包涵。 涵容 <包容; 包涵。>
có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
不周之处, 尚望涵容。
体谅 <设身处地为人着想, 给以谅解。>
随便看
công hiệu
công huân
công hàm
công hàm thuyên chuyển công tác
công hãm
công hầu
công học
công hội
công hữu
công khai
công khai hoạt động
công khai hối lộ
công khai quan điểm
công khanh
công khoản
công khoản nhà nước
công khố
công kiên
công kiên chiến
công - kiểm - pháp
công kênh
công kích
công kích bất ngờ
công kích cạnh sườn
công kích mặt chính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 15:29:54