请输入您要查询的越南语单词:
单词
lượng thứ
释义
lượng thứ
担待; 原谅; 谅解 <了解实情后原谅或消除意见。>
海量 <敬辞, 宽宏的度量。>
chỗ nào không phải, mong ông lượng thứ cho.
对不住的地方, 望您海量包涵。 涵容 <包容; 包涵。>
có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
不周之处, 尚望涵容。
体谅 <设身处地为人着想, 给以谅解。>
随便看
ngẫu số
ngẫu tượng
ngậm
ngậm bồ hòn làm ngọt
ngậm cười
ngậm hơi
ngậm kẹo đùa cháu
ngậm miệng
ngậm miệng cứng lưỡi
ngậm ngùi
ngậm nụ
ngậm oan
ngậm sữa
ngậm tăm
ngậm đòng
ngậm đắng nuốt cay
ngập
ngập lụt
ngập ngập
ngập ngụa
ngập ngừng
ngập ngừng ấp úng
giấc ngủ
giấc ngủ ngon lành
giấc ngủ ngàn thu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 7:10:23