请输入您要查询的越南语单词:
单词
lượng thứ
释义
lượng thứ
担待; 原谅; 谅解 <了解实情后原谅或消除意见。>
海量 <敬辞, 宽宏的度量。>
chỗ nào không phải, mong ông lượng thứ cho.
对不住的地方, 望您海量包涵。 涵容 <包容; 包涵。>
có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
不周之处, 尚望涵容。
体谅 <设身处地为人着想, 给以谅解。>
随便看
lãnh chúa
lãnh chủ
lãnh cung
lãnh giáo
lãnh hải
lãnh hội
lãnh khí
lãnh khốc
lãnh mạng
lãnh nguyên
lãnh phong
lãnh sự
lãnh sự quán
lãnh thuộc
lãnh thưởng
lãnh thổ
lãnh thổ một nước
lãnh thổ quốc gia
lãnh thổ tự trị
lãnh thổ uỷ trị
lãnh tiền
lãnh tụ
lãnh tụ Hồi giáo
lãnh vực
lãnh đạm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 11:47:40