请输入您要查询的越南语单词:
单词
lượng từ
释义
lượng từ
量词 <表示人、事物或动作的单位的词。如'尺、寸、斗、升、斤、两、个、只、支、匹、件、条、根、块、种、双、对、副、打、队、群、次、回、遍、趟、阵、顿'等。量词经常跟数词一起用。>
随便看
bậc tiền bối
bậc tiểu học
bậc trung
bậc trên
bậc tu mi
bậc đàn anh
bậc đá
bậc đế vương
bậm
bậm rễ
bậm trợn
bận
bơm phồng
bơm quay tay
Bơ-mu-đa
bơm vào
bơm xăng
bơm điện
bơn
bơn bớt
bơ ngơ
bơn lơn
bơ phờ
bơ-rôm
bơ vơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 18:53:16