请输入您要查询的越南语单词:
单词
lượt người
释义
lượt người
人次 <复合量词, 表示若干次人数的总和。如以参观为例, 第一次三百人, 第二次五百人, 第三次七百人, 总共是一千五百人次。>
Tổng cộng 200 nghìn lượt người xem triển lãm.
参观展览的总共二十万人次。
随便看
hành vi bất chính
hành vi giết người
hành vi man rợ
hành vi phóng đãng
hành vi phạm tội
hành vi riêng biệt
hành vi thường ngày
hành vi xấu xa
hành vi đạo đức suy đồi
hành vi đặc biệt
hành vi độc ác
hành vân
hành văn
hành văn gãy gọn
hành văn liền mạch lưu loát
hành xác
hành đạo
hành động
hành động bạo tàn
hành động chân thật
hành động cuối cùng
hành động có mục đích
hành động hung ác
hành động kịp thời, không bỏ phí thời gian
hành động mau lẹ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:47:41