请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 bang giao
释义 bang giao
 邦交 <国与国之间的正式外交关系。>
 lập bang giao.
 建立邦交。 缔交 <缔结邦交。>
 hai nước sau khi ký bang giao, quan hệ trở nên bình thường.
 两国缔交以后, 关系一直正常。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:56:17