请输入您要查询的越南语单词:
单词
bang giao
释义
bang giao
邦交 <国与国之间的正式外交关系。>
lập bang giao.
建立邦交。 缔交 <缔结邦交。>
hai nước sau khi ký bang giao, quan hệ trở nên bình thường.
两国缔交以后, 关系一直正常。
随便看
áo len
áo len tơ dày
áo leo núi
áo liệm
áo long bào
áo long cổn
áo lá
áo lính thuỷ
áo lót
áo lông
áo lạnh
áo lặn
áo lễ
áo lửng
áo may sẵn
áo may ô
áo may-ô
áo mãng bào
áo mũ chỉnh tề
áo mưa
áo mặc
áo mặc ngoài
áo mền
áo mỏng
áo ngoài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:59:00