请输入您要查询的越南语单词:
单词
xen-luy-lô-ít
释义
xen-luy-lô-ít
赛璐珞 <塑料的一种, 用硝化纤维和樟脑混合加热溶化并经过机械加工制成, 无色透明, 可以染成各种颜色, 很容易燃烧。用来制造电影软片、玩具、文具等。(英:celluloid)。>
随便看
bệnh rụng tóc
bệnh sa
bệnh sa nang
bệnh say núi
bệnh suyễn
bệnh sài uốn ván
bệnh sưng hòn dái
bệnh sưng hạch
bệnh sưng miệng
bệnh sưng tuyến
bệnh sưng tuyến giáp trạng
bệnh sưng vú
bệnh sốt
bệnh sốt dao động
bệnh sốt nhiệt
bệnh sốt phát ban
bệnh sốt rét
bệnh sốt đen
bệnh sởi
bệnh sử
bệnh sự vụ
bệnh than
bệnh thiếu máu
bệnh thoái hoá xương
bệnh thuỷ đậu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 10:48:09