请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thiếu phụ luống tuổi có chồng
释义 thiếu phụ luống tuổi có chồng
 黄脸婆 <指已婚的中年妇女。>
 Cô ấy đã là một thiếu phụ luống tuổi có chồng và đã mất đi vẽ đẹp ngày xưa.
 如今的她早已成了黄脸婆, 失去了往日的光彩。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:33:52