请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiếu phụ luống tuổi có chồng
释义
thiếu phụ luống tuổi có chồng
黄脸婆 <指已婚的中年妇女。>
Cô ấy đã là một thiếu phụ luống tuổi có chồng và đã mất đi vẽ đẹp ngày xưa.
如今的她早已成了黄脸婆, 失去了往日的光彩。
随便看
mềm lưng uốn gối
mềm mại
mềm mại thanh thoát
mềm mại đáng yêu
mềm mỏng
mềm nhũn
mềm như bún
mềm như lạt, mát như nước
mềm nắn rắn buông
mềm rắn đủ cả
mềm rục
mềm rủ xuống
mềm tay
mềm yếu
mền
mền bông
mền chăn
mền lông
mề đay
mễ
mễ cốc
mệ
mệnh
mệnh bạc
mệnh chung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:33:52