请输入您要查询的越南语单词:
单词
bần cùng
释义
bần cùng
贫乏; 贫穷; 贫困; 倥偬 <生活困难。>
贫穷 <生产资料和生活资料缺乏。>
清贫 <贫穷(旧时多形容读书人)。>
穷乏 <没有积蓄。>
书
匱乏 <(物资)缺乏; 贫乏。>
随便看
giò mỡ
giòn
giòng
giòn giã
giòn rụm
giòn tan
gió
gió biển
gió bão
gió bé
gió bấc
gió bắc
gió bụi
gióc
lơ mơ
lơn tơn
lơ thơ
lơ tơ mơ
lơ xe
lơ đễnh
lư
lưa thưa
Lư Châu
lư hương
lưng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 20:58:49