请输入您要查询的越南语单词:
单词
Baku
释义
Baku
巴库 <苏联中亚部分西南部的一座城市, 位于里海西海岸。曾一度为波斯人统治, 这座该城于1806年并入俄国。从19世纪70年代开始它已成为石油生产的中心。>
随便看
vui mừng hớn hở
vui mừng khôn xiết
vui mừng may mắn
vui mừng nhảy nhót
vui mừng phấn khởi
vui mừng quá đỗi
vui quá hoá buồn
vui quên đường về
vui rạo rực
vui sướng
vui sướng hài lòng
vui sướng ngây ngất
vui tai
vui tai vui mắt
vui tay vui mắt
vui thích
vui thú
vui tràn trề
vui tính
vui tươi
vui tươi hớn hở
vui tươi thanh thản
vui vẻ
vui vẻ hoà hợp
vui vẻ hoà nhã
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:05:16