请输入您要查询的越南语单词:
单词
nguyên mẫu
释义
nguyên mẫu
雏形 <依照原物缩小的模型。>
原型 <原来的类型或模型。特指叙事性文学作品中塑造人物形象所依据的现实生活中的人。>
随便看
gia cụ
gia cừu
gia dĩ
gia dụng
Gia Dự Quan
gia giáo
gia huynh
gia huấn
gia hình
gia hương
gia hại
gia hạn
giai
giai cú
giai cấp
giai cấp bán vô sản
giai cấp bóc lột
giai cấp công nhân
giai cấp thống trị
giai cấp tiểu tư sản
giai cấp tư bản quan liêu
giai cấp tư sản
giai cấp tư sản dân tộc
giai cấp 'tự tại'
giai cấp vô sản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 7:30:21