请输入您要查询的越南语单词:
单词
nỗ lực
释义
nỗ lực
冲刺 <赛跑临近终点时用全力向前冲。>
发愤 <决心努力。也作发奋。>
尽力; 力 <用一切力量。>
黾勉; 黾; 勉力; 勉; 勉力; 努力 <把力量尽量使出来。>
nỗ lực công tác.
努力工作。
nỗ lực học tập.
努力学习。
自力 <靠自己的力量; 尽自己的力量。>
随便看
nước hàng
nước hãm
nước hội viên
nước Hứa
nước hữu nghị
nước khoáng
nước khác
nước không nguồn, cây không cội
nước Khởi
nước luộc
nước luộc mì
nước luộc thịt
nước làm xói mòn
nước láng giềng
nước lã
nước lèo
nước lên thì thuyền lên
nước lũ
nước lũ mùa thu
nước Lương
nước lạnh
nước lặng chảy sâu
nước lọc
nước lớn
nước lục địa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 7:20:44