请输入您要查询的越南语单词:
单词
nỗ lực phấn đấu
释义
nỗ lực phấn đấu
力争上游 <努力奋斗, 争取先进。>
随便看
thắng kiện
thắng lại
thắng lớn
thắng lợi
thắng lợi dễ dàng
thắng lợi trở về
thắng mỡ
thắng ngay trong trận đầu
thắng ngay từ trận đầu
thắng số
thắng sở
thắng tay
thắng thế
thắng to
thắng trận
thắng trận trở về
thắng tích
thắng tố
thắng vì đánh bất ngờ
thắng xe
thắng yên
thắng địa
thắng địch trong buổi tiệc
thắp
thắp hương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:01:27