请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoa quả
释义
hoa quả
果品 <水果和干果的总称。>
cửa hàng hoa quả
果品店
món ăn bằng hoa quả tươi và khô
干鲜果品
果子 <指可以吃的果实。>
菓 <同'果'1., 用于水菓、红菓儿等。>
随便看
dải đăng ten
dải đất
dải đất cao
dải địa chấn
dải đồng
dải ấn bằng lụa
dảnh
dảy
dấm
dấm dớ
dấn
dấn bước
dấn thân
dấn thân vào
dấn vốn
dấp
dấp da dấp dính
dấp dính
dấu
dấu bưu kiện
dấu bưu điện
dấu bằng
dấu chia
dấu chân
dấu chân chim hồng trên tuyết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 22:41:20