请输入您要查询的越南语单词:
单词
thu nhận và giúp đỡ
释义
thu nhận và giúp đỡ
收留 <把生活困难或有特殊要求的人接收下来并给予帮助。>
随便看
thiết khoáng
thiết kế
thiết kế mỹ thuật
thiết kế sơ bộ
thiết kế thêm
thiết luật
thiết lập
thiết lập quan hệ
thiết lập quan hệ ngoại giao
thiết lập thêm
thiết lộ
thiết mã
thiết mộc lan
thiết nghĩ
thiết quân luật
thiết sử
thiết tha
thiết thân
thiết thạch
thiết thật
thiết thực
thiết trung
thiết trách
thiết tuyến
thiết tưởng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:24:49