请输入您要查询的越南语单词:
单词
hối cải triệt để
释义
hối cải triệt để
洗心革面 < 比喻彻底悔改。>
革面洗心 <痛改前非, 弃旧图新。亦作"洗心革面"。>
随便看
xiêu xiêu
xiêu xiêu vẹo vẹo
xiêu xọ
xi đen
xi đánh giầy
xiếc
xiếc khỉ
xiếc miệng
xiếc mô-tô
xiếc thú
xiếc xe đạp
xiếc động vật
xiếc ảo thuật
xiết
xiết bao
xiết chặt
xiềng
xiềng chân
xiềng tay
xiềng xích
xiểm
xiểm mỵ
xiểng liểng
xiểng niểng
xiển minh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 3:58:51