请输入您要查询的越南语单词:
单词
hố cơm túi rượu
释义
hố cơm túi rượu
饭坑酒囊 <囊:袋子。肚子是饭坑, 肠子是酒囊, 喻指只吃饭不干事的人。亦可说"酒囊饭袋"。>
随便看
đồng hồ bỏ túi
đồng hồ cát
đồng hồ cột
đồng hồ dạ quang
đồng hồ dầu
đồng hồ dầu ép
đồng hồ hẹn giờ
đồng hồ lưu lượng
đồng hồ mẹ
đồng hồ mẹ con
đồng hồ nguyên tử
đồng hồ nước
đồng hồ nữ
đồng hồ phân tử
đồng hồ quả lắc
đồng hồ quả quýt
đồng hồ thiên văn
đồng hồ thạch anh
đồng hồ treo tường
đồng hồ tốc độ
đồng hồ xăng
đồng hồ áp lực
đồng hồ ăm-pe
đồng hồ đeo tay
đồng hồ điện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 4:45:20